--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Adansonia gregorii chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nộ
:
(địa phương) như nỏ Cross-bow, arbalest
+
giộ
:
IntimidateGiộ trẻ conTo intimidate children
+
địa thế
:
Terrain (with regard to its conformation)Địa thế hiểm trởAterrain full of obstacles and difficult of access
+
degree centigrade
:
độ bách phân